|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tranh thủ
verb to make use of
| [tranh thủ] | | | to court; to angle for... | | | Tranh thủ nhân tâm | | To court popularity | | | to take advantage of... | | | Tranh thủ trời đẹp mà đi mua sắm | | To take advantage of the good weather to go shopping | | | Tranh thủ thời cơ | | To take advantage of an opportunity |
|
|
|
|