Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tranh thủ



verb
to make use of

[tranh thủ]
to court; to angle for...
Tranh thủ nhân tâm
To court popularity
to take advantage of...
Tranh thủ trời đẹp mà đi mua sắm
To take advantage of the good weather to go shopping
Tranh thủ thời cơ
To take advantage of an opportunity



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.